LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coat tree
/kˈəʊt tɹˈiː/
/kˈoʊt tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coat tree"
Coat tree
DANH TỪ
01
an upright pole with pegs or hooks on which to hang clothing
word family
coat tree
coat tree
Noun
Ví dụ
Từ Gần
coat stand
coat rack
coat peg
coat of paint
coat of mail
coat-of-mail shell
coatdress
coated
coatee
coati
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App