on wheels
on wheels
ɑ:n wi:lz
aan vilz
British pronunciation
/ˌɒn wˈiːlz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "on wheels"trong tiếng Anh

on wheels
01

trên bánh xe, có bánh xe

having wheels and able to move or be moved by rolling
example
Các ví dụ
They built a tiny house on wheels to travel across the country.
Họ đã xây một ngôi nhà nhỏ có bánh xe để đi du lịch khắp đất nước.
He keeps his tools in a cabinet on wheels.
Anh ấy cất giữ dụng cụ của mình trong một tủ có bánh xe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store