Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tipping point
01
điểm bùng phát, thời điểm then chốt
the moment when a small or slow change becomes strong enough to cause a big, often fast change in a situation, condition, or trend
Các ví dụ
The protest reached a tipping point and quickly turned into a movement.
Cuộc biểu tình đã đạt đến điểm bùng phát và nhanh chóng trở thành một phong trào.
Climate change may soon hit a tipping point.
Biến đổi khí hậu có thể sớm đạt đến điểm bùng phát.



























