Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
penny-farthing
/pˈɛnifˈɑːɹθɪŋ/
/pˈɛnifˈɑːθɪŋ/
Penny-farthing
01
xe đạp bánh lớn, penny-farthing
an old-fashioned bicycle with a very large front wheel and a much smaller back wheel
Các ví dụ
The museum displayed a penny-farthing from the 19th century.
Bảo tàng trưng bày một chiếc penny-farthing từ thế kỷ 19.
Riding a penny-farthing takes practice and balance.
Điều khiển một chiếc penny-farthing cần có sự luyện tập và cân bằng.



























