Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Floppy hat
01
mũ mềm, mũ vành rộng
a wide-brimmed, soft hat made from flexible material that bends or droops loosely
Các ví dụ
She wore a floppy hat to keep the sun off her face.
Cô ấy đội một chiếc mềm mại để che mặt khỏi ánh nắng mặt trời.
The beach outfit was complete with sunglasses and a floppy hat.
Trang phục đi biển hoàn chỉnh với kính râm và một chiếc mũ rộng vành.



























