Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Climbing harness
Các ví dụ
She fastened her climbing harness tightly before starting the ascent.
Cô ấy thắt chặt dây đai leo núi của mình trước khi bắt đầu leo.
A good climbing harness should fit snugly but still allow movement.
Một dây đai leo núi tốt nên vừa vặn nhưng vẫn cho phép di chuyển.



























