Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bull riding
Các ví dụ
Bull riding is one of the most dangerous events in rodeo sports.
Cưỡi bò là một trong những sự kiện nguy hiểm nhất trong các môn thể thao rodeo.
He trained for months before entering his first bull riding competition.
Anh ấy đã tập luyện trong nhiều tháng trước khi tham gia cuộc thi cưỡi bò đầu tiên của mình.



























