Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inline skates
Các ví dụ
She glided smoothly through the park on her inline skates.
Cô ấy trượt một cách mượt mà qua công viên trên đôi giày trượt patin của mình.
Inline skates offer better speed and maneuverability than traditional roller skates.
Giày trượt inline mang lại tốc độ và khả năng cơ động tốt hơn so với giày trượt patin truyền thống.



























