Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coach station
/kˈoʊtʃ stˈeɪʃən/
/kˈəʊtʃ stˈeɪʃən/
Coach station
01
bến xe khách, trạm xe buýt
a place designed for coaches, buses, or long-distance road transportation to arrive and depart from
Dialect
British
Các ví dụ
We arrived early at the coach station to catch the bus.
Chúng tôi đến bến xe khách sớm để bắt xe buýt.
The coach station was crowded with people waiting for their rides.
Bến xe khách đông nghẹt người đang chờ chuyến đi của họ.



























