Co-sign
volume
British pronunciation/kˈəʊsˈaɪn/
American pronunciation/kˈoʊsˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "co-sign"

to co-sign
01

đồng ký, ký cùng nhau

to sign a document or agreement jointly with another person, taking equal responsibility for fulfilling its terms
02

ký chung, ký cùng nhau

sign jointly

co-sign

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store