Co-educate
volume
British pronunciation/kˈəʊˈɛdʒuːkˌeɪt/
American pronunciation/kˈoʊˈɛdʒuːkˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "co-educate"

to co-educate
01

educate persons of both sexes together

word family

co-educate

co-educate

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store