Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
against the wind
/ɐɡˈɛnst ðə wˈɪnd/
/ɐɡˈɛnst ðə wˈɪnd/
against the wind
01
ngược gió, chống lại gió
in opposition to the direction the wind is blowing from
Các ví dụ
He cycled against the wind, his legs burning with effort.
Anh ấy đạp xe ngược gió, chân anh ấy rát bỏng vì gắng sức.
The birds flew against the wind, wings steady and unyielding.
Những con chim bay ngược gió, đôi cánh vững chãi và kiên cường.



























