Cloven foot
volume
British pronunciation/klˈəʊvən fˈʊt/
American pronunciation/klˈoʊvən fˈʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cloven foot"

Cloven foot
01

chân chia đôi, bàn chân tách biệt

a hoof divided into two parts at its distal extremity (as of ruminants or swine)
cloven foot definition and meaning
02

chân chia hai

the mark of Satan
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store