LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Closet queen
/klˈɒzɪt kwˈiːn/
/klˈɑːzɪt kwˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closet queen"
Closet queen
DANH TỪ
01
a negative term for a homosexual man who chooses not to reveal his sexual orientation
Ví dụ
Từ Gần
closet drawer
closet drama
closet auger
closet
closest
closeted
closeup
closeup lens
closing
closing curtain
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App