Closed curve
volume
British pronunciation/klˈəʊzd kˈɜːv/
American pronunciation/klˈoʊzd kˈɜːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closed curve"

Closed curve
01

đường cong khép kín, đường cong đóng

a curve that begins and ends at the same point, forming a closed loop
closed curve definition and meaning

closed curve

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store