Close-quarter fighting
volume
British pronunciation/klˈəʊskwˈɔːtə fˈaɪtɪŋ/
American pronunciation/klˈoʊskwˈɔːɹɾɚ fˈaɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "close-quarter fighting"

Close-quarter fighting
01

hand-to-hand fighting at close quarters

word family

close-quarter fighting

close-quarter fighting

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store