to clock on
Pronunciation
/klˈɑːk ˈɑːn/
British pronunciation
/klˈɒk ˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clock on"trong tiếng Anh

to clock on
[phrase form: clock]
01

chấm công, đánh dấu giờ vào

to mark the start of one's work using a clock or some other electronic device
to clock on definition and meaning
example
Các ví dụ
Employees should remember to clock on as soon as they start their workday.
Nhân viên nên nhớ chấm công ngay khi bắt đầu ngày làm việc.
The new electronic system makes it convenient for employees to clock on using their smartphones.
Hệ thống điện tử mới giúp nhân viên thuận tiện đánh dấu bắt đầu công việc bằng điện thoại thông minh của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store