Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clinical trial
/ˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/
/ˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/
Clinical trial
Các ví dụ
The new drug is currently undergoing a clinical trial to assess its safety and efficacy.
Loại thuốc mới hiện đang trải qua thử nghiệm lâm sàng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của nó.
Participants in the clinical trial were monitored closely for any adverse reactions.
Những người tham gia thử nghiệm lâm sàng được theo dõi chặt chẽ để phát hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào.



























