Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cling film
01
màng bọc thực phẩm, nilông bọc thức ăn
a thin, flexible plastic wrap used for covering food to maintain its freshness
Các ví dụ
The baker covered the cake with clingfilm to prevent it from drying out.
Người thợ làm bánh đã phủ bánh bằng màng bọc thực phẩm để tránh bị khô.
Leftover fruits were covered with clingfilm to preserve their freshness in the refrigerator.
Những trái cây còn thừa được bọc bằng màng bọc thực phẩm để giữ được độ tươi trong tủ lạnh.



























