LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Climbing frame
/klˈaɪmɪŋ fɹˈeɪm/
/klˈaɪmɪŋ fɹˈeɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "climbing frame"
Climbing frame
DANH TỪ
01
khung leo
, khung chơi leo lên
a framework of bars or logs for children to climb on
Ví dụ
Từ Gần
climbing boneset
climbing anchor
climbing
climber
climbdown
climbing hemp-vine
climbing hempweed
climbing iron
climbing lane
climbing lily
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App