Climatologist
volume
British pronunciation/klˌa‍ɪmɐtˈɒləd‍ʒˌɪst/
American pronunciation/ˌkɫaɪməˈtɑɫədʒɪst/, /ˌkɫɪməˈtɑɫədʒɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "climatologist"

Climatologist
01

someone who is expert in climatology

word family

climate

climate

Noun

climatology

Noun

climatologist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store