Clear the throat
volume
British pronunciation/klˈiə ðə θɹˈəʊt/
American pronunciation/klˈɪɹ ðə θɹˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clear the throat"

to clear the throat
01

đánh thức cổ họng, khụt khịt cổ họng

to make a sound to remove obstruction from the throat or to prepare the voice for speaking or singing

clear the throat

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store