LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clean-shaven
/klˈiːnʃˈeɪvən/
/klˈiːnʃˈeɪvən/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clean-shaven"
clean-shaven
TÍNH TỪ
01
không râu
, thanh nhã
(of a man) with a recently shaved beard or moustache
clean-shaven
adj
Ví dụ
He
made
sure
to
have
a
shave
every
few
days
to
maintain
his
clean-shaven
appearance
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App