Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
ci
vi
lian garb
/sɪ.ˈvɪ.liən gɑ:rb/
or /si.vi.liēn gaarb/
syllabuses
letters
ci
sɪ
si
vi
ˈvɪ
vi
lian garb
liən gɑ:rb
liēn gaarb
/sɪvˈɪliən ɡˈɑːb/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "civilian garb"trong tiếng Anh
Civilian garb
DANH TỪ
01
trang phục dân sự
, quần áo thường dân
ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.
@langeek.co
Từ Gần
civilian dress
civilian clothing
civilian
civil war
civil servant
civility costs nothing
civilization
civilized
civilly
clabber
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App