Civilian garb
volume
British pronunciation/sɪvˈɪliən ɡˈɑːb/
American pronunciation/sɪvˈɪliən ɡˈɑːɹb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "civilian garb"

Civilian garb
01

quần áo dân sự

ordinary clothing as distinguished from uniforms, work clothes, clerical garb, etc.
civilian garb definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store