Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
City hall
Các ví dụ
She paid her property taxes at city hall before the deadline.
Cô ấy đã nộp thuế tài sản tại tòa thị chính trước hạn chót.
The city hall building is an architectural landmark, dating back to the 19th century.
Tòa nhà tòa thị chính là một danh thắng kiến trúc, có từ thế kỷ 19.



























