City block
volume
British pronunciation/sˈɪti blˈɒk/
American pronunciation/sˈɪɾi blˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "city block"

City block
01

a rectangular area in a city surrounded by streets and usually containing several buildings

word family

city block

city block

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store