LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Citrous fruit
/sˈɪtɹəs fɹˈuːt/
/sˈɪtɹəs fɹˈuːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "citrous fruit"
Citrous fruit
DANH TỪ
01
trái cây có múi
, các loại trái cây có múi
any of numerous fruits of the genus Citrus having thick rind and juicy pulp; grown in warm regions
Ví dụ
Từ Gần
citrous
citrophilus mealybug
citrophilous mealybug
citroncirus webberi
citroncirus
citrulline
citrullus
citrullus vulgaris
citrus
citrus aurantium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App