Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Citron
01
quả thanh yên
a large citrus fruit with a thick rind, known for its tart taste and aromatic qualities
Các ví dụ
I added citron to my detox regimen for its cleansing properties.
Tôi đã thêm citron vào chế độ giải độc của mình vì đặc tính làm sạch của nó.
Mixing citron juice with honey and warm water makes a soothing morning drink.
Pha nước chanh với mật ong và nước ấm tạo thành một thức uống buổi sáng nhẹ nhàng.
02
cây hoặc bụi nhỏ thường xanh có gai, cây bụi nhỏ thường xanh có gai của Ấn Độ
thorny evergreen small tree or shrub of India widely cultivated for its large lemonlike fruits that have thick warty rind
citron
01
màu chanh
having a vibrant, yellow-green color reminiscent of the color of the citron fruit
Các ví dụ
He chose a stylish citron tie to complement his classic black suit.
Anh ấy đã chọn một chiếc cà vạt màu chanh thanh lịch để bổ sung cho bộ vest đen cổ điển của mình.
She chose a citron dress for a fresh and bold look at the summer party.
Cô ấy đã chọn một chiếc váy màu chanh để có vẻ ngoài tươi mới và táo bạo tại bữa tiệc mùa hè.



























