Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Citadel
01
thành trì, pháo đài
a fortified stronghold, often situated in a commanding location for defense purposes
Các ví dụ
The ancient citadel stood atop the hill, overlooking the entire city below.
Thành cổ đứng sừng sững trên đỉnh đồi, nhìn xuống toàn bộ thành phố bên dưới.
The citadel's massive stone walls provided formidable protection against invaders.
Những bức tường đá đồ sộ của thành trì cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại quân xâm lược.



























