Cinnamon bark
volume
British pronunciation/sˈɪnəmən bˈɑːk/
American pronunciation/sˈɪnəmən bˈɑːɹk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cinnamon bark"

Cinnamon bark
01

vỏ quế, vỏ quế dùng làm gia vị

aromatic bark used as a spice
cinnamon bark definition and meaning
02

vỏ quế, vỏ quế Saigon

aromatic bark of Saigon cinnamon used medicinally as a carminative
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store