Cinematize
volume
British pronunciation/sˈɪnɪmˌataɪz/
American pronunciation/sˈɪnɪmˌæɾaɪz/
cinematise

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cinematize"

to cinematize
01

make a film of or adopt so as to make into a film

word family

cinema

cinema

Noun

cinematize

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store