Churning
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɜːnɪŋ/
American pronunciation/ˈtʃɝnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "churning"

churning
01

(of a liquid) agitated vigorously; in a state of turbulence

02

moving with or producing or produced by vigorous agitation

word family

churn

churn

Verb

churning

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store