Chronological age
volume
British pronunciation/kɹˌɒnəlˈɒdʒɪkəl ˈeɪdʒ/
American pronunciation/kɹˌɑːnəlˈɑːdʒɪkəl ˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chronological age"

Chronological age
01

age measured by the time (years and months) that something or someone has existed

word family

chronological age

chronological age

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store