chromium
chro
ˈkroʊ
krow
mium
miəm
miēm
British pronunciation
/kɹˈə‌ʊmi‌əm/
Cr

Định nghĩa và ý nghĩa của "chromium"trong tiếng Anh

Chromium
01

crôm, chromium

a chemical element that is a shiny metal used for protective coatings on surfaces like kitchen appliances and car parts
example
Các ví dụ
Car parts are coated with chromium to resist rust and stay looking new.
Các bộ phận xe hơi được phủ crôm để chống gỉ và giữ được vẻ ngoài như mới.
Leather products can be tough and long-lasting because of the use of chromium in the tanning process.
Các sản phẩm da có thể cứng và bền lâu do việc sử dụng crom trong quá trình thuộc da.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store