Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chromium
01
crôm, chromium
a chemical element that is a shiny metal used for protective coatings on surfaces like kitchen appliances and car parts
Các ví dụ
Car parts are coated with chromium to resist rust and stay looking new.
Các bộ phận xe hơi được phủ crôm để chống gỉ và giữ được vẻ ngoài như mới.
Leather products can be tough and long-lasting because of the use of chromium in the tanning process.
Các sản phẩm da có thể cứng và bền lâu do việc sử dụng crom trong quá trình thuộc da.



























