LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Christlike
/kɹˈaɪstlaɪk/
/kɹˈaɪstlaɪk/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "christlike"
christlike
TÍNH TỪ
01
in no manner; in no way
02
resembling or showing the spirit of Christ
Ví dụ
Từ Gần
christless
christianize
christianization
christianity
christiania
christly
christmas
christmas cake
christmas carol
christmas comes but once a year
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App