LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chow line
/tʃˈaʊ lˈaɪn/
/tʃˈaʊ lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chow line"
Chow line
DANH TỪ
01
a queue of people waiting for food to be served (especially at a military camp)
Ví dụ
Từ Gần
chow dynasty
chow chow
chow
choux pastry
chouse
chow mein
chowchow
chowder
chrestomathy
chrism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App