Chrism
volume
British pronunciation/kɹˈɪzəm/
American pronunciation/kɹˈɪzəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chrism"

Chrism
01

a consecrated ointment consisting of a mixture of oil and balsam

example
Ví dụ
examples
Last Sunday, the bishop anointed the newly confirmed with chrism oil.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store