Chopped steak
volume
British pronunciation/tʃˈɒpt stˈeɪk/
American pronunciation/tʃˈɑːpt stˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chopped steak"

Chopped steak
01

thịt bò băm, bánh mì kẹp thịt

a patty of ground cooked beef
chopped steak definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store