Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
chop steak
/ʧɑ:p steɪk/
or /chaap steik/
syllabuses
letters
chop steak
ʧɑ:p steɪk
chaap steik
/tʃˈɒp stˈeɪk/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "chop steak"trong tiếng Anh
Chop steak
DANH TỪ
01
bít tết băm
, miếng thịt bò xay
a patty of ground cooked beef
@langeek.co
Từ Gần
chop shot
chop off
chop it up
chop down
chop and change
chop suey
chop up
chop-chop
chophouse
chopine
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App