chop shot
chop shot
ʧɑ:p ʃɑ:t
chaap shaat
British pronunciation
/tʃˈɒp ʃˈɒt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chop shot"trong tiếng Anh

Chop shot
01

cú đánh xoáy ngược, cú cắt bóng

a tennis shot hit with a slicing motion, often with backspin to keep the ball low
example
Các ví dụ
She used a chop shot to surprise her opponent.
Cô ấy đã sử dụng một cú đánh xoáy để làm đối thủ bất ngờ.
His chop shot stayed low over the net.
đánh xoáy của anh ấy vẫn thấp trên lưới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store