Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
afflicted
01
đau khổ, chịu đựng
suffering from a physical or mental ailment, hardship, or distress
Các ví dụ
Afflicted with a chronic illness, she faced daily challenges managing her health.
Bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh mãn tính, cô ấy phải đối mặt với những thách thức hàng ngày trong việc quản lý sức khỏe của mình.
Despite being afflicted with a rare condition, he maintained a positive outlook and sought medical solutions.
Mặc dù bị ảnh hưởng bởi một tình trạng hiếm gặp, anh ấy vẫn giữ thái độ tích cực và tìm kiếm các giải pháp y tế.
02
đau khổ, khốn khổ
mentally or physically unfit
Cây Từ Vựng
afflicted
afflict



























