Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
chi
nos
/ˈʧi:.noʊz/
or /chi.nowz/
syllabuses
letters
chi
ˈʧi:
chi
nos
noʊz
nowz
/tʃˈiːnəʊz/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "chinos"trong tiếng Anh
Chinos
DANH TỪ
01
quần chinos
, quần cotton nhẹ thoải mái
a type of casual cotton pants made with lightweight and comfortable fabric
@langeek.co
Từ Gần
chinook salmon
chinook
chink in armor
chinese yo-yo
chinese whispers
chintz
chinwag
chip
chip at
chip carving
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App