Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
China cabinet
01
tủ trưng bày đồ sứ, tủ kính
a type of cabinet used to store and display china dishes and other collectibles
Các ví dụ
The fine china was carefully arranged in the china cabinet for special occasions.
Đồ sứ cao cấp được sắp xếp cẩn thận trong tủ trưng bày sứ cho những dịp đặc biệt.
She admired the beautiful porcelain teacups displayed in the china cabinet.
Cô ngưỡng mộ những chiếc tách trà bằng sứ đẹp được trưng bày trong tủ trưng bày đồ sứ.



























