chinet
chi
ˈʧaɪ
chai
net
nət
nēt
British pronunciation
/tʃˈaɪnə kˈabɪnət/

Định nghĩa và ý nghĩa của "china cabinet"trong tiếng Anh

China cabinet
01

tủ trưng bày đồ sứ, tủ kính

a type of cabinet used to store and display china dishes and other collectibles
china cabinet definition and meaning
example
Các ví dụ
The fine china was carefully arranged in the china cabinet for special occasions.
Đồ sứ cao cấp được sắp xếp cẩn thận trong tủ trưng bày sứ cho những dịp đặc biệt.
She admired the beautiful porcelain teacups displayed in the china cabinet.
Cô ngưỡng mộ những chiếc tách trà bằng sứ đẹp được trưng bày trong tủ trưng bày đồ sứ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store