Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chin-up
01
hít xà, kéo cằm
an exercise for the arms in which one hangs from a bar and tries to pull oneself up until the chin is above the bar
Dialect
American
Các ví dụ
He did ten chin-ups in a row as part of his daily workout routine.
Anh ấy đã thực hiện mười hít xà đơn liên tiếp như một phần của thói quen tập luyện hàng ngày.
She struggled to complete her first chin-up but felt proud once she achieved it.
Cô ấy đã rất vất vả để hoàn thành bài tập hít xà đầu tiên nhưng cảm thấy tự hào khi đạt được nó.



























