Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
China
/tʃˈaɪnə/
/tʃˈaɪnə/
China
01
Trung Quốc, nước Trung Quốc
the biggest country in East Asia
Các ví dụ
China is known for its rich cultural heritage and historical landmarks, such as the Great Wall.
Trung Quốc được biết đến với di sản văn hóa phong phú và các di tích lịch sử, như Vạn Lý Trường Thành.
The economy of China has grown rapidly over the past few decades, making it one of the world's largest economies.
Nền kinh tế của Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, biến nó thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
China
01
bộ đồ ăn, đồ sứ
a set of dishes, typically made of porcelain or ceramic, used for serving and eating food
Các ví dụ
She collects vintage china from different eras and styles.
Cô ấy sưu tầm đồ sứ cổ điển từ các thời đại và phong cách khác nhau.
He accidentally chipped one of the china plates while washing it.
Anh ấy vô tình làm sứt một trong những đĩa sứ khi đang rửa nó.



























