Tìm kiếm
Affirmative
01
khẳng định, chấp thuận
a statement or gesture indicating approval
affirmative
01
tích cực, đồng ý
expressing agreement
02
thuận lợi, hỗ trợ
favorable or supportive in attitude or response
03
khẳng định, tích cực
expecting the best
04
khẳng định, đồng ý
conveying or expressing a positive reply
affirmative
n
affirm
v