LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Childbed
/tʃˈaɪldbɛd/
/tʃˈaɪldbɛd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "childbed"
Childbed
DANH TỪ
01
concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child
Ví dụ
Từ Gần
childbearing
child-proof
child-centered
child's room
child's game
childbed fever
childbirth
childbirth-preparation class
childcare
childcare worker
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App