Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Child support
Các ví dụ
The court ordered John to pay monthly child support to help cover the costs of raising his two children.
Tòa án yêu cầu John phải trả tiền cấp dưỡng con cái hàng tháng để giúp trang trải chi phí nuôi dạy hai đứa con của mình.
Sarah receives child support from her ex-husband, which helps her manage the expenses related to her daughter's education and healthcare.
Sarah nhận tiền cấp dưỡng con cái từ chồng cũ, điều này giúp cô quản lý chi phí liên quan đến giáo dục và chăm sóc sức khỏe của con gái.



























