Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chief financial officer
Các ví dụ
The chief financial officer presented the quarterly financial report to the board of directors.
Giám đốc tài chính đã trình bày báo cáo tài chính quý cho hội đồng quản trị.
She was promoted to chief financial officer after demonstrating exceptional financial acumen and leadership skills.
Cô ấy được thăng chức lên giám đốc tài chính sau khi thể hiện sự nhạy bén tài chính xuất sắc và kỹ năng lãnh đạo.



























