Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chicken breast
/tʃˈɪkɪn bɹˈɛst/
/tʃˈɪkɪn bɹˈɛst/
Chicken breast
01
ức gà, ức gà không xương và không da
the cut of meat from the breast of a chicken, typically boneless and skinless
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ức gà, ức gà không xương và không da